
Viêm cột sống dính khớp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh
Viêm cột sống dính khớp là gì?
>> Xem thêm:
Viêm khớp gối là gì? Phương pháp điều trị và chăm sóc hiệu quả
Viêm khớp dạng thấp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
Các nguyên nhân gây nên bệnh viêm cột sống dính khớp
-
Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh. Một trong những yếu tố di truyền quan trọng nhất là gen HLA-B27. Khoảng 90-95% bệnh nhân viêm cột sống dính khớp có gen này. Tuy nhiên, việc mang gen HLA-B27 không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ mắc bệnh, chỉ làm tăng nguy cơ.
-
Hệ thống miễn dịch: Viêm cột sống dính khớp được xếp vào nhóm bệnh tự miễn, nơi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, gây viêm.
-
Môi trường: Một số yếu tố môi trường như nhiễm trùng (ví dụ: nhiễm khuẩn đường ruột) có thể là yếu tố khởi phát bệnh ở những người có yếu tố di truyền nhạy cảm.
-
Giới tính và tuổi tác: Bệnh thường khởi phát ở nam giới trẻ tuổi (khoảng 20-40 tuổi) nhiều hơn nữ giới, mặc dù nữ giới cũng có thể mắc bệnh với các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng và chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp
Triệu chứng lâm sàng
-
Đau lưng và cứng khớp: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Cơn đau thường khởi phát ở vùng thắt lưng, mông, sau đó lan dần lên cột sống. Cảm giác cứng khớp rõ rệt nhất vào buổi sáng hoặc sau thời gian dài nghỉ ngơi, và giảm đi khi vận động.
-
Viêm các khớp ngoại biên: Khoảng 30% bệnh nhân có thể bị viêm các khớp lớn khác như khớp háng, khớp gối, khớp vai, thường là viêm không đối xứng.
-
Viêm gân và điểm bám gân: Đau và sưng tại các điểm gân bám vào xương, ví dụ như gân Achilles (gót chân), gân bánh chè.
-
Viêm màng bồ đào: Gây đỏ mắt, đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng và mờ mắt. Đây là một triệu chứng ngoài khớp phổ biến, cần được điều trị kịp thời để tránh tổn thương vĩnh viễn.
Khoảng 30% người bị viêm các khớp ngoại biên như khớp háng, khớp gối, khớp vai
Các dấu hiệu ngoài khớp
-
Mắt: Viêm màng bồ đào cấp tính là biến chứng mắt thường gặp nhất.
-
Tim: Hiếm gặp hơn, bệnh có thể gây viêm động mạch chủ, viêm van tim hoặc rối loạn dẫn truyền tim.
-
Phổi: Trong trường hợp nặng và kéo dài, có thể gây xơ hóa phần trên phổi.
-
Ruột: Có thể liên quan đến các bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán hình ảnh
-
X-quang: Thường là phương pháp đầu tiên để đánh giá tổn thương xương khớp, đặc biệt là khớp cùng chậu. Tuy nhiên, các thay đổi trên X-quang thường chỉ xuất hiện ở giai đoạn muộn của bệnh.
-
MRI (Cộng hưởng từ): Là phương pháp nhạy cảm hơn X-quang, giúp phát hiện sớm các tổn thương viêm ở khớp cùng chậu và cột sống, ngay cả trước khi có biểu hiện trên X-quang. MRI có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và theo dõi hiệu quả điều trị.
Xét nghiệm máu
-
Các chỉ số viêm (CRP, ESR): Tốc độ lắng hồng cầu (ESR) và Protein phản ứng C (CRP) là các chỉ số viêm không đặc hiệu, thường tăng cao trong giai đoạn bệnh hoạt động.
-
Xét nghiệm HLA-B27: Xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của gen HLA-B27. Như đã đề cập, đa số bệnh nhân viêm cột sống dính khớp dương tính với gen này. Tuy nhiên, kết quả dương tính không khẳng định bạn bị bệnh, và âm tính cũng không loại trừ hoàn toàn khả năng mắc bệnh.
Các phương pháp điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp
Điều trị không dùng thuốc
-
Tập thể dục và vật lý trị liệu: Đây là phương pháp điều trị không thể thiếu. Các bài tập vận động, kéo giãn, tăng cường sức mạnh cơ bắp giúp duy trì độ linh hoạt của cột sống, cải thiện tư thế và giảm đau. Vật lý trị liệu giúp hướng dẫn các bài tập phù hợp và kỹ thuật giảm đau.
-
Thay đổi lối sống: Bỏ thuốc lá (hút thuốc có thể làm bệnh nặng hơn), duy trì cân nặng hợp lý, áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và đủ chất dinh dưỡng.
-
Chườm nóng/lạnh: Giúp giảm đau và cứng khớp tạm thời.
>> Xem thêm: Tại sao tập vật lý trị liệu mãi không đỡ? 3 sai lầm & giải pháp
Điều trị dùng thuốc
-
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Là nhóm thuốc đầu tay để kiểm soát đau và viêm. Các loại phổ biến như Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac.
-
Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Thường được sử dụng nếu NSAIDs không hiệu quả hoặc có các triệu chứng ngoài cột sống như viêm khớp ngoại biên. Ví dụ: Sulfasalazine, Methotrexate.
-
Thuốc sinh học: Đây là bước đột phá trong điều trị viêm cột sống dính khớp, đặc biệt hiệu quả với những trường hợp nặng, không đáp ứng với các thuốc thông thường. Các thuốc sinh học phổ biến bao gồm thuốc ức chế TNF-alpha (ví dụ: Adalimumab, Etanercept, Infliximab) và thuốc ức chế IL-17 (ví dụ: Secukinumab, Ixekizumab).
-
Corticosteroid: Có thể tiêm cục bộ vào khớp viêm để giảm viêm cấp tính, nhưng không được khuyến cáo sử dụng toàn thân trong thời gian dài do nhiều tác dụng phụ.
Phẫu thuật
Kết luận

HỆ THỐNG OPTIVITA
Optivita Việt Nam – Văn phòng & Trung tâm
Phân phối:
Địa Chỉ: 18 Ter Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1900 2999 36
Kênh bán hàng & phân phối:
-
Website: https://optivita.com/
-
Instagram: https://instagram.com/optivita.wellness
-
Shopee Mall: https://shopee.vn/product/1578181368/40112275919